THE PREMIER ENGLISH PROGRAM – CHƯƠNG TRÌNH ANH NGỮ NGOẠI HẠNG HỢP TÁC QUỐC TẾ - ĐÃ TỪNG DẠY TẠI NHIỀU ĐẠI HỌC HOA KỲ VÀ TRÊN THẾ GIỚI.
Một bằng chứng cao cấp về các lĩnh vực VIẾT (Luận văn & Chuyên đề cao cấp), NÓI (Phản ứng bản ngữ và giọng Mỹ chuẩn), THUYẾT TRÌNH (chuyên nghiệp), NGHE (Thành thạo), NGỮ VỰNG (Dồi dào), ĐỌC (Chính xác) ở trình độ cao cấp.
THE PREMIER PROGRAM
STT |
KHÓA HỌC |
THỜI GIAN HỌC |
A |
THE FIVE PREMIER PROGRAM'S COURSES |
|
I |
1st SEMESTER |
|
1 |
SP – Speech Pathology Môn chỉnh giọng chuẩn |
5 tuần – 6 ngày/tuần |
2 |
UG – Using Grammar Môn ngữ pháp nâng cao |
4 tuần – 6 ngày/tuần |
3 |
ES – English Structure Môn cấu trúc tiếng Anh |
4 tuần – 6 ngày/tuần |
II |
2nd SEMESTER |
|
4 |
VR – Vocabulary & Reading Môn từ vựng và kỹ thuật đọc nâng cao |
4 tuần – 6 ngày/tuần |
5 |
SL – Structural Listening Techniques Môn kỹ thuật NGHE |
4 tuần – 6 ngày/tuần |
|
|
|
B |
CERTIFICATE OF ACCENT REDUCTION (CAR) |
|
CAR – Chứng chỉ chỉnh giọng chuẩn (AP + SP) |
||
1 |
AP – American Pronunciation Môn chuẩn âm |
4 tuần – 6 ngày/tuần |
2 |
SP – Speech Pathology Môn chỉnh giọng chuẩn |
5 tuần – 6 ngày/tuần |
C |
CERTIFICATED COURSES (TOEFL, IELTS, CPE, ESC, ABE, TESOL) |
|
1 |
PMD – Public Speaking, Movie Dramatization and Discussion Môn thuyết trình hùng biện và diễn xuất |
6 tuần – 6 ngày/ tuần |
2 |
EWP – English writing Proficiency Môn viết luận nâng cao |
6 tuần – 6 ngày/ tuần |
3 |
ABE (Level I, II, III, IV) American Business English Môn tiếng Anh thương mại |
1 Level 8 tuần – 3 ngày/tuần |
4 |
TESOL – Teaching English to Speaker of Other Languages Môn kỹ thuật giảng dạy |
8 tuần – 5 ngày/tuần |
D |
SPECIAL EXAM PREP COURSES |
|
1 |
Special IELTS Prep Course Khóa luyện thi IELTS |
4 tuần – 5 ngày/tuần |
2 |
Special TOEFT iBT Course Khóa luyện thi TOEFT iBT |
4 tuần – 5 ngày/tuần |
F |
SAT (SCHOLASTIC APTITUDE TEST) |
|
1 |
Standard Course – Khóa Căn Bản |
12 tuần – 2 ngày/tuần |
2 |
Intensive Course – Khóa Nâng Cao |
6 tuần – 2 ngày/tuần |